Máy thủy bình Leica NA820 là sản phẩm máy thủy bình đến từ hãng sản xuất các thiết bị trắc địa nổi tiếng Leica. Ngày nay các thiết bị trắc địa là một trong những sản phẩm khá phổ biến trên các công trình xây dựng từ các công trình nhà chung cư đến các công trình xây dựng đường xá.
MÁY THỦY BÌNH LEICA NA820 – THIẾT KẾ CHẮC CHẮN
Leica NA820 có thiết kế nhỏ gọn rất tiện lợi trong quá trình thao tác ngoài thực địa, máy có thiết kế với hình ảnh thuận không bị đảo ngược số đọc trong quá trình đọc số như các sản phẩm máy thủy bình thế hệ cũ giúp thuận lợi trong quá trình đo đạc. Độ phóng đại ống kính là 20X cho hình ảnh rõ nét trong quá trình đo đạc ở những điểm đo cách xa máy ở những vị trí khác nhau với cùng độ chính xác.
Bên cạnh đó máy thủy bình tự động leica NA820 cũng được trang bị khả năng chống ẩm ướt và bụi bẩn theo tiêu chuẩn IPX57 giúp cho các kỹ sư yên tâm sử dụng trong các điều kiện thời tiết ẩm ướt hay trong các trường hợp trời mưa bất ngờ vẫn có thể yên tâm khi cho máy vào hòm.
Độ chính xác đo đi đo về là 2mm lên rất thích hợp cho các công trình xây dựng nhà chung cư hay các công trình thủy điện… máy hoàn toàn có thể đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật. Máy được thiết kế đi kèm theo đó là hệ thống bù tự động theo nguyên lý dây treo điện từ giúp cho các kết quả đo đạc được chính xác hơn và nâng cao độ tin cậy cho các kết quả đo đạc.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT MÁY THỦY BÌNH LEICA NA820
- Độ bền, độ chính xác tuyệt vời, lý tưởng để sử dụng ngay cả trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt nhất
- Độ chính xác đo khép tuyến cực cao: ±2.0mm/1km
- Độ phóng đại 20X, vô cùng lý tưởng khi làm việc với khoảng cách xa
- Hình ảnh: Thuận
- Khoảng cách lấy nét: dưới 1m
- Tiêu chuẩn chống nước, bụi: IP57
- Bàn độ ngang 360° siêu mượt với cơ chế truyền động tốt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEICA NA820
Model | Leica NA820 | Leica NA824 | ||
Độ chính xác | ||||
Trên 1km đo khép tuyến | 2.0mm | 1.8mm | ||
Ống kính | ||||
Hình ảnh | Thuận | Thuận | ||
Độ phóng đại | 20X | 24X | ||
Đường kính thấu kính | 40mm | 40mm | ||
Khoảng cách đo ngắn nhất | < 1m | < 1m | ||
Tiêu cư nhỏ nhất | 0.5m | 0.5mm | ||
Bộ bù | ||||
Độ chính xác bù nghiêng | < 0.3″ | < 0.3″ | ||
Dải bù | ± 15′ | ± 15′ | ||
Bàn độ ngang | ||||
Bàn độ ngang | 360° | 360° | ||
Khoảng chia bàn độ ngang | 1° | 1° | ||
Hằng số đo khoảng cách | ||||
Hằng số nhân | 100 | 100 | ||
Hằng số cộng | 0 | |||
Môi trường hoạt động | ||||
Tiêu chuẩn tác động | ISO 17123-2 | ISO 17123-2 | ||
Tiêu chuẩn chống nước | IP57 | IP57 | ||
Nhiệt độ | ||||
Hoạt động | -20°C đến +50°C | -20°C đến +50°C | ||
Bảo quản | -40°C đến +70°C | -40°C đến +70°C | ||
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước | 210 x 120 x 120 mm | 190 x 120 x 120 mm | ||
Trọng lượng | 1.7 kg | 1.6 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.